Cho người khác mượn xe gây tai nạn: Chủ xe có phải chịu trách nhiệm?

5/5 - (2 bình chọn)

Cuộc sống hàng ngày có rất nhiều tình huống mà chúng ta thường không lường trước được hết các rủi ro, trong đó có việc cho người khác mượn xe. Một hành động tưởng chừng đơn giản nhưng có thể kéo theo nhiều hệ lụy pháp lý nghiêm trọng nếu chẳng may người mượn xe gây ra tai nạn giao thông. Nhiều người cho rằng người điều khiển xe phải chịu hoàn toàn trách nhiệm, nhưng trong một số trường hợp, chủ sở hữu xe cũng có thể bị liên đới về mặt pháp lý. Điều này khiến không ít người băn khoăn: Liệu chủ xe có phải chịu trách nhiệm nếu không trực tiếp lái xe? Người mượn xe phải gánh chịu những trách nhiệm pháp lý nào nếu gây tai nạn? Để làm rõ vấn đề này, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng các quy định của pháp luật Việt Nam về trách nhiệm dân sự, hành chính và hình sự liên quan đến tai nạn giao thông khi phương tiện được cho mượn.

1. Trách nhiệm của người mượn xe gây tai nạn:

Người trực tiếp điều khiển phương tiện và gây tai nạn thường là người chịu trách nhiệm chính. Theo quy định tại Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, người nào có hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, tài sản của người khác thì phải bồi thường thiệt hại. Nếu người mượn xe có lỗi trong việc gây tai nạn, họ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường dân sự.

Điều 584. Căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại

1. Người nào có hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín, tài sản, quyền, lợi ích hợp pháp khác của người khác mà gây thiệt hại thì phải bồi thường, trừ trường hợp Bộ luật này, luật khác có liên quan quy định khác.

2. Người gây thiệt hại không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp thiệt hại phát sinh là do sự kiện bất khả kháng hoặc hoàn toàn do lỗi của bên bị thiệt hại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.

3. Trường hợp tài sản gây thiệt hại thì chủ sở hữu, người chiếm hữu tài sản phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại, trừ trường hợp thiệt hại phát sinh theo quy định tại khoản 2 Điều này.

Về trách nhiệm hình sự, nếu người mượn xe gây tai nạn nghiêm trọng, có thể bị truy cứu trách nhiệm theo Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) về tội “Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ”. Hình phạt có thể từ phạt tiền đến phạt tù, hình phạt tù cao nhất có thể lên tới 15 năm tù, tùy vào tính chất và mức độ thiệt hại.

Ngoài ra, người mượn xe có thể bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe.

2. Trách nhiệm của chủ xe:

Mặc dù không trực tiếp điều khiển phương tiện, chủ xe vẫn có thể bị liên đới chịu trách nhiệm trong một số trường hợp:

2.1. Chủ xe giao xe cho người không đủ điều kiện điều khiển:

Nếu chủ xe biết người mượn không có giấy phép lái xe hợp lệ, đang trong tình trạng sử dụng rượu, bia mà trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn vượt quá mức quy định, có sử dụng chất ma túy, chất kích thích mạnh khác hoặc không đủ các điều kiện khác theo quy định của pháp luật mà vẫn giao xe, chủ xe sẽ phải chịu trách nhiệm liên đới.

Trong trường hợp này, chủ xe có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) về vi phạm trong lĩnh vực giao thông đường bộ.

Ngoài ra, nếu người điều kiện phương tiện tham gia giao thông gây tai nạn với hậu quả nghiêm trọng thì chủ xe còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 264 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) về tội “Giao cho người không đủ điều kiện điều khiển phương tiện tham gia giao thông đường bộ”. Hình phạt có thể từ phạt tiền đến phạt tù, hình phạt tù cao nhất có thể lên tới 7 năm tù, tùy vào tính chất và mức độ thiệt hại.

2.2. Trách nhiệm dân sự theo nguyên tắc sở hữu tài sản

Theo Điều 601 Bộ luật Dân sự 2015, nếu phương tiện được coi là “nguồn nguy hiểm cao độ”, chủ sở hữu có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường ngay cả khi không trực tiếp điều khiển xe. Điều này có nghĩa là nếu chủ xe giao xe cho người khác mà người đó gây tai nạn, chủ xe vẫn có thể phải bồi thường một phần hoặc toàn bộ thiệt hại.

Điều 601. Bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra

1. Nguồn nguy hiểm cao độ bao gồm phương tiện giao thông vận tải cơ giới, hệ thống tải điện, nhà máy công nghiệp đang hoạt động, vũ khí, chất nổ, chất cháy, chất độc, chất phóng xạ, thú dữ và các nguồn nguy hiểm cao độ khác do pháp luật quy định.

Chủ sở hữu nguồn nguy hiểm cao độ phải vận hành, sử dụng, bảo quản, trông giữ, vận chuyển nguồn nguy hiểm cao độ theo đúng quy định của pháp luật.

2. Chủ sở hữu nguồn nguy hiểm cao độ phải bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra; nếu chủ sở hữu đã giao cho người khác chiếm hữu, sử dụng thì người này phải bồi thường, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

3. Chủ sở hữu, người chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ phải bồi thường thiệt hại cả khi không có lỗi, trừ trường hợp sau đây:

a) Thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi cố ý của người bị thiệt hại;

b) Thiệt hại xảy ra trong trường hợp bất khả kháng hoặc tình thế cấp thiết, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

4. Trường hợp nguồn nguy hiểm cao độ bị chiếm hữu, sử dụng trái pháp luật thì người đang chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ trái pháp luật phải bồi thường thiệt hại.

Khi chủ sở hữu, người chiếm hữu, sử dụng nguồn nguy hiểm cao độ có lỗi trong việc để nguồn nguy hiểm cao độ bị chiếm hữu, sử dụng trái pháp luật thì phải liên đới bồi thường thiệt hại.

3. Trường hợp xe bị sử dụng trái phép gây tai nạn:

Nếu xe bị lấy trộm hoặc sử dụng trái phép mà gây tai nạn, chủ xe có thể không chịu trách nhiệm, nhưng cần phải chứng minh rằng xe bị sử dụng trái phép. Điều này có thể thông qua đơn trình báo mất xe trước khi xảy ra tai nạn. Nếu chủ xe không báo mất mà sau đó tai nạn xảy ra, có thể bị coi là không thực hiện trách nhiệm quản lý phương tiện.

4. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến trách nhiệm pháp lý:

  • Lỗi của người bị hại: Nếu người bị hại có lỗi trong tai nạn, trách nhiệm của người mượn xe có thể được giảm nhẹ theo quy định của pháp luật.
  • Tình trạng xe khi cho mượn: Nếu xe có lỗi kỹ thuật mà chủ xe biết nhưng vẫn giao xe, chủ xe có thể chịu trách nhiệm.
  • Hợp đồng cho mượn xe: Nếu có thỏa thuận rõ ràng giữa chủ xe và người mượn về trách nhiệm khi có tai nạn, điều này có thể giúp xác định nghĩa vụ của từng bên.

5. Cách giảm thiểu rủi ro pháp lý khi cho mượn xe:

  • Chỉ cho mượn xe khi người mượn có đầy đủ giấy phép lái xe và đảm bảo điều kiện an toàn.
  • Yêu cầu người mượn chịu trách nhiệm về mọi rủi ro phát sinh.
  • Kiểm tra bảo hiểm xe và đảm bảo xe có đủ giấy tờ hợp lệ.
  • Nếu có dấu hiệu bất thường, cần từ chối cho mượn xe để tránh rủi ro pháp lý.
  • Lập văn bản thỏa thuận về trách nhiệm khi cho mượn xe để tránh tranh chấp.

6. Kết luận:

Người trực tiếp gây tai nạn thường là người chịu trách nhiệm chính. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chủ xe cũng có thể bị liên đới nếu giao xe cho người không đủ điều kiện điều khiển phương tiện. Vì vậy, khi cho người khác mượn xe, cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh những hậu quả pháp lý không mong muốn. Một trong những biện pháp quan trọng nhất là kiểm tra kỹ lưỡng đối tượng mượn xe, tình trạng xe và lập thỏa thuận rõ ràng để hạn chế rủi ro về mặt pháp lý.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

All in one