Phân tích cấu thành tội trộm cắp tài sản

Tội trộm cắp tài sản là hành vi vi phạm pháp luật xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của người khác một cách trái pháp luật. Để đánh giá một hành vi có cấu thành tội trộm cắp tài sản hay không? Cần xem xét đầy đủ các yếu tố của cấu thành tội phạm bao gồm: Mặt khách quan, mặt chủ quan, khách thể và chủ thể. Bài viết này sẽ đi vào phân tích chuyên sâu từng yếu tố của cấu thành tội trộm cắp tài sản dựa trên các quy định của pháp luật hiện hành.

1. MẶT KHÁCH QUAN CỦA TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN:

Mặt khách quan là những biểu hiện ra bên ngoài của hành vi phạm tội. Đối với tội trộm cắp tài sản, mặt khách quan biểu hiện qua các hành vi và hậu quả sau:

  • Hành vi chiếm đoạt tài sản: Đây là yếu tố quan trọng nhất trong cấu thành mặt khách quan của tội trộm cắp. Hành vi chiếm đoạt thường được thực hiện một cách lén lút để người sở hữu tài sản không nhận ra. Sự lén lút có thể diễn tả bằng việc người phạm tội lợi dụng sơ hở, mất cảnh giác của chủ sở hữu để lấy tài sản mà không có sự đồng ý của họ.
  • Tài sản bị chiếm đoạt: Đối tượng của hành vi trộm cắp phải là tài sản có giá trị và giá trị tài sản phải từ 02 triệu đồng trở lên. Tuy nhiên, trong trường hợp giá trị tài sản dưới 02 triệu nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 173 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 thì vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Tài sản bị chiếm đoạt có thể bao gồm vật thể, tiền bạc, vật dụng khác có giá trị sử dụng…
  • Thời điểm hoàn thành tội phạm: Tội trộm cắp được coi là hoàn thành khi người phạm tội đã thực hiện xong hành vi chiếm đoạt tài sản, bất kể tài sản đó đã bị sử dụng, tiêu thụ hay chưa. Chỉ cần hành vi chiếm đoạt diễn ra mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu là đủ để cấu thành tội phạm.

2. MẶT CHỦ QUAN CỦA TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN:

Mặt chủ quan của tội trộm cắp tài sản là lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội hoàn toàn nhận thức được hành vi trộm cắp của mình là trái pháp luật và xâm phạm đến quyền lợi của người khác nhưng vẫn cố tình thực hiện. Điều này có nghĩa là người phạm tội có ý thức và mong muốn chiếm đoạt tài sản cho mục đích cá nhân hoặc lợi ích nào đó.

  • Động cơ phạm tội: Trong hầu hết các trường hợp, động cơ của người phạm tội trộm cắp là tư lợi cá nhân, tìm kiếm giá trị vật chất từ tài sản chiếm đoạt. Tuy nhiên, dù động cơ không phải là yếu tố bắt buộc để xác định tội trộm cắp, nó có thể ảnh hưởng đến mức hình phạt.
  • Mục đích phạm tội: Người phạm tội có mục đích rõ ràng là muốn tài sản đó thuộc về mình một cách bất hợp pháp, dù hành vi này có thể bị phát hiện hoặc không.

3. KHÁCH THỂ CỦA TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN:

Khách thể của tội trộm cắp tài sản chính là quyền sở hữu tài sản của cá nhân, tổ chức hoặc nhà nước. Quyền sở hữu tài sản được pháp luật bảo vệ, bao gồm các quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản. Hành vi trộm cắp tài sản là hành vi xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của người khác, gây mất mát, thiệt hại về vật chất cho chủ sở hữu.

Bất kỳ hành vi nào nhằm chiếm đoạt tài sản của người khác mà không có sự đồng ý hoặc hợp pháp theo quy định của pháp luật đều được coi là hành vi xâm phạm quyền sở hữu và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

4. CHỦ THỂ CỦA TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN:

Chủ thể của tội trộm cắp tài sản là bất kỳ cá nhân nào đủ điều kiện về tuổinăng lực hành vi theo quy định pháp luật. Theo Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015, người từ 16 tuổi trở lên có thể chịu trách nhiệm hình sự đối với mọi tội phạm, bao gồm tội trộm cắp tài sản. Trường hợp người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi trộm cắp có tính chất nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về tài sản hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến xã hội.

Bên cạnh đó, người phạm tội phải có đầy đủ năng lực nhận thức và điều khiển hành vi của mình. Nếu người phạm tội đang trong tình trạng mất khả năng nhận thức do bệnh lý tâm thần hoặc các yếu tố khác, họ có thể không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

5. KẾT LUẬN:

Phân tích cấu thành tội phạm của tội trộm cắp tài sản cho thấy đây là tội phạm có các yếu tố cấu thành rõ ràng, bao gồm khách thể là quyền sở hữu tài sản, hành vi chiếm đoạt bí mật, lỗi cố ý và chủ thể đủ điều kiện chịu trách nhiệm hình sự. Để phòng ngừa và ngăn chặn tội phạm này, cần nâng cao ý thức pháp luật của công dân và xử lý nghiêm minh những hành vi vi phạm.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến tội trộm cắp tài sản hoặc các vấn đề pháp lý khác, hãy liên hệ với chuyên gia luật hoặc cơ quan chức năng để được tư vấn kịp thời.


TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN BỊ XỬ PHẠT NHƯ THẾ NÀO? – THAM KHẢO TẠI ĐÂY: Tội trộm cắp tài sản bị xử phạt như thế nào? – Luật sư giỏi Quảng Bình (luatsuhoidap.com)

One thought on “Phân tích cấu thành tội trộm cắp tài sản

  1. Pingback: Tội trộm cắp tài sản bị xử phạt như thế nào? - Luật sư giỏi Quảng Bình

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

All in one